--

nườm nượp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nườm nượp

+  

  • Flock, stream
    • Người ta nườm nượp đến quảng trường xem diễu binh
      They flocked to the main square and see a military parade
Lượt xem: 631